Học tiếng Trung ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại toàn cầu hóa. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ tiếng Trung thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống thường ngày.
Tại Sao Nên Học 100 Từ Tiếng Trung Thông Dụng?
Việc nắm vững những từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Đây là những từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường làm việc.
Các Lợi Ích Nghỉ Của Việc Học Từ Vựng
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp.
- Tăng cường khả năng ghi nhớ và tư duy.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và du học.
Danh Sách 100 Từ Tiếng Trung Thông Dụng
- 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
- 谢谢 (xièxiè) – Cảm ơn
- 对不起 (duìbùqǐ) – Xin lỗi
- 请 (qǐng) – Xin hãy
- 再见 (zàijiàn) – Tạm biệt
- 是 (shì) – Là
- 不是 (bù shì) – Không phải
- 好 (hǎo) – Tốt
- 坏 (huài) – Xấu
- 有 (yǒu) – Có
- 没有 (méiyǒu) – Không có
- 喜欢 (xǐhuān) – Thích
- 想 (xiǎng) – Nghĩ, muốn
- 小时 (xiǎoshí) – Giờ
- 月 (yuè) – Tháng
- 年 (nián) – Năm
- 今天 (jīntiān) – Hôm nay
- 明天 (míngtiān) – Ngày mai
- 昨天 (zuótiān) – Hôm qua
- 什么 (shénme) – Cái gì
- 谁 (shéi) – Ai
- 在哪 (zài nǎ) – Ở đâu
- 为什么 (wèi shénme) – Tại sao
- 怎么 (zěnme) – Như thế nào
- 多少 (duōshao) – Bao nhiêu
- 请问 (qǐngwèn) – Xin hỏi
- 水 (shuǐ) – Nước
- 茶 (chá) – Trà
- 饭 (fàn) – Cơm
- 肉 (ròu) – Thịt
- 蔬菜 (shūcài) – Rau củ
- 水果 (shuǐguǒ) – Trái cây
- 好吃 (hǎochī) – Ngon
- 贵 (guì) – Đắt
- 便宜 (piányí) – Rẻ
- 大 (dà) – Lớn
- 小 (xiǎo) – Nhỏ
- 快 (kuài) – Nhanh
- 慢 (màn) – Chậm
- 美丽 (měilì) – Đẹp
- 难看 (nánkàn) – Xấu
- 聪明 (cōngmíng) – Thông minh
- 愚蠢 (yúchǔn) – Ngốc nghếch
- 幸福 (xìngfú) – Hạnh phúc
- 难过 (nánguò) – Buồn
- 心情 (xīnqíng) – Tâm trạng
- 妈妈 (māmā) – Mẹ
- 爸爸 (bàba) – Cha
- 朋友 (péngyǒu) – Bạn bè
- 老师 (lǎoshī) – Giáo viên
- 学生 (xuéshēng) – Học sinh
- 工作 (gōngzuò) – Công việc
- 学校 (xuéxiào) – Trường học
- 教室 (jiàoshì) – Phòng học
- 书 (shū) – Sách
- 笔 (bǐ) – Bút
- 桌子 (zhuōzi) – Bàn
- 椅子 (yǐzi) – Ghế
- 手机 (shǒujī) – Điện thoại di động
- 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
- 电视 (diànshì) – Tivi
- 音乐 (yīnyuè) – Âm nhạc
- 电影 (diànyǐng) – Phim
- 运动 (yùndòng) – Thể thao
- 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
- 跑步 (pǎobù) – Chạy bộ
- 游戏 (yóuxì) – Trò chơi
- 旅行 (lǚxíng) – Du lịch
- 历史 (lìshǐ) – Lịch sử
- 科学 (kēxué) – Khoa học
- 艺术 (yìshù) – Nghệ thuật
- 文化 (wénhuà) – Văn hóa
- 城市 (chéngshì) – Thành phố
- 国家 (guójiā) – Quốc gia
- 语言 (yǔyán) – Ngôn ngữ
- 学习 (xuéxí) – Học tập
- 教 (jiào) – Dạy
- 问 (wèn) – Hỏi
- 回答 (huídá) – Trả lời
- 了解 (liǎojiě) – Hiểu biết
- 想念 (xiǎngniàn) – Nhớ
- 护照 (hùzhào) – Hộ chiếu
- 签证 (qiānzhèng) – Visa
- 登记 (dēngjì) – Đăng ký
- 出发 (chūfā) – Khởi hành
- 到达 (dàodá) – Đến nơi
- 旅行 (lǚxíng) – Du lịch
- 经理 (jīnglǐ) – Giám đốc
- 员工 (yuángōng) – Nhân viên
- 客户 (kèhù) – Khách hàng
- 会议 (huìyì) – Cuộc họp
- 账单 (zhàngdān) – Hóa đơn
- 收据 (shōujù) – Biên lai
- 价值 (jiàzhí) – Giá trị
- 折扣 (zhékòu) – Giảm giá
- 发现 (fāxiàn) – Phát hiện
- 机会 (jīhuì) – Cơ hội
- 成本 (chéngběn) – Chi phí
- 利润 (lìrùn) – Lợi nhuận
- 市场 (shìchǎng) – Thị trường
- 营销 (yíngxiāo) – Tiếp thị
- 销售 (xiāoshòu) – Bán hàng
Phương Pháp Học 100 Từ Tiếng Trung Nhanh Chóng
Để học nhanh và hiệu quả 100 từ tiếng Trung thông dụng, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
1. Lặp Lại Thường Xuyên
Việc lặp lại từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Hãy đọc và viết lại các từ này hàng ngày.
2. Thực Hành Giao Tiếp
Cố gắng áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tìm kiếm đối tác để thực hành.
3. Sử Dụng Ứng Dụng Học Từ Vựng
Các ứng dụng như Anki hay Memrise sẽ giúp bạn luyện tập một cách tự động và hiệu quả.
4. Đặt Câu Với Từ Vựng
Thay vì chỉ nhớ từ, hãy học cách đặt câu với từ đó để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.
Kết Luận
Học 100 từ tiếng Trung thông dụng là bước khởi đầu quan trọng cho hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy dành thời gian để luyện tập và áp dụng, bạn sẽ nhanh chóng thấy sự tiến bộ của mình trong việc giao tiếp với người nói tiếng Trung.