Khám Phá “Der Kollege”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Der Kollege Là Gì?

“Der Kollege” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đồng nghiệp” trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường làm việc, để chỉ những người làm cùng một công ty hoặc tổ chức với bạn. Từ này không chỉ thể hiện mối quan hệ công việc mà còn có thể gợi nhớ về sự hợp tác và tính đoàn kết trong công việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Kollege

“Der Kollege” là danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức, được chia thành các hình thức khác nhau tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu. Đây là bảng tổng hợp hình thức của từ “Kollege”:

  • Chủ ngữ (Nominativ): der Kollege (đồng nghiệp)
  • Giới từ (Genitiv): des Kollegen (của đồng nghiệp)
  • Đối tượng (Akkusativ): den Kollegen (đồng nghiệp – trạng từ)
  • Gián tiếp (Dativ): dem Kollegen (cho đồng nghiệp)

3. Cách Sử Dụng “Der Kollege” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “der Kollege” trong câu:

3.1. Ví Dụ 1

Der Kollege arbeitet heute im Büro. (Đồng nghiệp làm việc hôm nay ở văn phòng.)der Kollege

3.2. Ví Dụ 2

Ich habe dem Kollegen gestern das Projekt gezeigt. (Tôi đã cho đồng nghiệp xem dự án hôm qua.)

3.3. Ví Dụ 3

Die Idee von dem Kollegen war sehr kreativ. (Ý tưởng của đồng nghiệp rất sáng tạo.)

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về “der Kollege”, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ minh họa cụ thể. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quá trình học tập và làm việc của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM