Khái niệm der Kopfhörer
Trong tiếng Đức, “der Kopfhörer” được dịch sang tiếng Việt là “tai nghe”. Đây là một từ để chỉ thiết bị âm thanh được sử dụng phổ biến để nghe nhạc, xem phim mà không làm ảnh hưởng đến người khác.
Cấu trúc ngữ pháp của der Kopfhörer
Danh từ giống đực trong tiếng Đức
“der Kopfhörer” là danh từ giống đực, cụ thể là danh từ số ít. Trong tiếng Đức, danh từ có thể được chia theo số ít và số nhiều, và thường có thể nhận diện được giới tính thông qua mạo từ. Mạo từ “der” thể hiện rằng “Kopfhörer” là danh từ giống đực.
Ngữ pháp và sự sử dụng
Cấu trúc ngữ pháp của từ có thể được trình bày như sau:
- Giống: Đực
- Số ít: der Kopfhörer
- Số nhiều: die Kopfhörer (được sử dụng với mạo từ “die”)
Cách đặt câu và ví dụ về der Kopfhörer
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng của “der Kopfhörer” trong câu:
Ví dụ 1
Ich höre Musik mit dem Kopfhörer.
(Tôi nghe nhạc bằng tai nghe.)
Ví dụ 2
Der Kopfhörer ist sehr bequem.
(Tai nghe rất thoải mái.)
Ví dụ 3
Hast du einen Kopfhörer für mich?
(Bạn có một cái tai nghe cho tôi không?)
Kết luận
Với những thông tin và ví dụ cụ thể về “der Kopfhörer”, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh. Từ vựng này không chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là một phần của nền văn hóa âm nhạc rộng lớn ở Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
