Lachen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Lachen là một trong những động từ cơ bản trong tiếng Đức, nghĩa là “cười”. Việc hiểu rõ về động từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kiến thức ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của “lachen”

Động từ “lachen” có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và một số điểm cần lưu ý khi sử dụng động từ này.

1. Động từ chính “lachen”

Trong tiếng Đức, “lachen” là một động từ không quy tắc, vì vậy nó không phải được chia theo các quy tắc thông thường. Dưới đây là các dạng chia của động từ này:

  • hiện tại: ich lache (tôi cười) ngữ pháp tiếng Đức ngữ pháp tiếng Đức
  • quá khứ đơn: ich lachte (tôi đã cười)
  • phân từ II: gelacht (đã cười)

2. Cách sử dụng “lachen” trong câu

Khi sử dụng “lachen”, bạn cần chú ý đến vị trí của động từ trong câu. Thông thường, động từ đứng ở vị trí thứ hai trong câu.

Ví dụ minh họa với “lachen”

Ví dụ 1:

Ich lache über den Witz. (Tôi cười về câu chuyện hài.)

Ví dụ 2:

Wir haben gestern viel gelacht. (Chúng tôi đã cười rất nhiều ngày hôm qua.)

Ví dụ 3:

Warum lachst du? (Tại sao bạn lại cười?)

Kết luận

Khả năng sử dụng động từ “lachen” trong giao tiếp tiếng Đức là rất quan trọng. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập để sử dụng động từ này một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM