Mieten là gì?
Từ “mieten” trong tiếng Đức có nghĩa là “thuê” hoặc “mướn”. Đây là một từ động từ được sử dụng phổ biến khi nói đến việc thuê nhà, thuê xe hoặc bất kỳ tài sản nào khác. Khi bạn nói “Ich möchte eine Wohnung mieten”, nghĩa là “Tôi muốn thuê một căn hộ”.
Cấu trúc ngữ pháp của mieten
Cấu trúc ngữ pháp của “mieten” rất đơn giản. Nó được chia theo các ngôi và thì khác nhau:
1. Ngôi số ít
- Ich miete (Tôi thuê)
- Du mietest (Bạn thuê)
- Er/Sie/Es mietet (Anh/Cô/Đó thuê)
2. Ngôi số nhiều
- Wir mieten (Chúng tôi thuê)
- Ihr mietet (Các bạn thuê)
- Sie mieten (Họ thuê)
3. Thì quá khứ
- Ich mietete (Tôi đã thuê)
- Du mietetest (Bạn đã thuê)
Đặt câu và lấy ví dụ về mieten
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “mieten” trong các câu cụ thể:
Ví dụ 1
“Ich möchte ein Auto mieten.” – “Tôi muốn thuê một chiếc xe.”
Ví dụ 2
“Wir mieten eine Wohnung im thành phố.” – “Chúng tôi đang thuê một căn hộ trong thành phố.”
Ví dụ 3
“Hast du das Fahrrad gemietet?” – “Bạn đã thuê chiếc xe đạp đó chưa?”
Tại sao việc hiểu biết về mieten là quan trọng?
Việc nắm rõ cách sử dụng từ “mieten” rất quan trọng khi bạn du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi tìm kiếm nhà ở, phương tiện di chuyển hay bất kỳ dịch vụ nào khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

