Trong tiếng Đức, từ “mitgehen” mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá những kiến thức thú vị về từ này trong bài viết dưới đây.
Mitgehen Là Gì?
Mitgehen là một động từ ghép trong tiếng Đức, được hình thành từ hai thành phần: “mit” có nghĩa là “cùng” và “gehen” có nghĩa là “đi”. Khi ghép lại với nhau, mitgehen có nghĩa là “đi cùng” hoặc “đi theo”. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động đi theo ai đó hoặc tham gia cùng một hoạt động nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Mitgehen
Cấu trúc ngữ pháp của mitgehen khá đơn giản, và được chia thành hai thành phần chính:
1. Thì hiện tại
Trong thì hiện tại, động từ này được chia theo ngôi như sau:
- Ich gehe mit. (Tôi đi cùng.)
- Du gehst mit. (Bạn đi cùng.)
- Er/Sie/Es geht mit. (Anh/Cô/Đó đi cùng.)
- Wir gehen mit. (Chúng tôi đi cùng.)
- Ihr geht mit. (Các bạn đi cùng.)
- Sie gehen mit. (Họ đi cùng.)
2. Thì quá khứ
Trong thì quá khứ, “mitgehen” được chia như sau:
- Ich ging mit. (Tôi đã đi cùng.)
- Du gingst mit. (Bạn đã đi cùng.)
- Er/Sie/Es ging mit. (Anh/Cô/Đó đã đi cùng.)
- Wir gingen mit. (Chúng tôi đã đi cùng.)
- Ihr gingt mit. (Các bạn đã đi cùng.)
- Sie gingen mit. (Họ đã đi cùng.)
Cách Sử Dụng Mitgehen Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng mitgehen trong câu:
Ví dụ 1
Ich gehe mit dir ins Kino. (Tôi đi cùng bạn tới rạp chiếu phim.)
Ví dụ 2
Er geht mit seinen Freunden zum ăn tối. (Anh ấy đi cùng bạn bè để ăn tối.)
Ví dụ 3
Sie gingen mit nhau trong công viên. (Họ đã đi cùng nhau trong công viên.)
Tại Sao Nên Học Mitgehen?
Việc nắm vững cách sử dụng và ngữ pháp của các động từ như mitgehen không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu. Nhất là đối với các bạn đang có ý định du học hoặc làm việc tại Đài Loan, việc biết và sử dụng đúng các từ này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Trung, vì có nhiều điểm tương đồng giữa hai ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
