Monatlich là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm monatlich, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ này trong câu.
1. Monatlich Là Gì?
Từ “monatlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “hàng tháng” hoặc “mỗi tháng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tiêu chí nào đó diễn ra định kỳ theo tháng. Ví dụ, một số thuật ngữ thường gặp bao gồm ‘chi phí hàng tháng’, ‘sự kiện hàng tháng’, hoặc ‘báo cáo hàng tháng’.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Monatlich
Monatlich là một trạng từ, thường đứng trước động từ hoặc sau một danh từ để mô tả tần suất xảy ra của hành động. Trong tiếng Đức, “monatlich” không thay đổi theo số lượng hay giới tính danh từ mà nó mô tả.
2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong câu, monatlich có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
- Đứng trước động từ: “Wir treffen uns monatlich.” (Chúng tôi gặp nhau hàng tháng.)
- Đứng sau danh từ: “Die monatlichen Kosten sind gestiegen.” (Chi phí hàng tháng đã tăng.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Monatlich
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng monatlich trong câu tiếng Đức:
3.1. Ví Dụ 1
“Die Miete ist monatlich zu bezahlen.” (Tiền thuê nhà phải được trả hàng tháng.)
3.2. Ví Dụ 2
“Wir haben monatliche Besprechungen, um den Fortschritt zu überprüfen.” (Chúng tôi có các cuộc họp hàng tháng để kiểm tra tiến trình.)
3.3. Ví Dụ 3
“Er hat einen monatlichen Gehaltsabschluss.” (Anh ấy có một báo cáo lương hàng tháng.)
4. Kết Luận
Monatlich là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp người học mô tả các hoạt động diễn ra theo tần suất hàng tháng. Việc hiểu rõ về từ này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong giao tiếp và sử dụng tiếng Đức một cách tự tin.