Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ “öffentlich” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng từ này để áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. Öffentlich là gì?
Từ “öffentlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “công cộng” hoặc “chung”. Nó được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến cộng đồng hoặc những gì có thể được tiếp cận bởi tất cả mọi người. Ví dụ, các dịch vụ công cộng, sự kiện công cộng hay thông tin mà ai cũng có quyền truy cập.
2. Cấu trúc ngữ pháp của öffentlich
Từ “öffentlich” là một tính từ. Đây là cách sử dụng và cấu trúc của nó trong câu:
2.1. Vị trí của “öffentlich” trong câu
Trong tiếng Đức, tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả hoặc có thể đứng sau động từ “sein” (to be).
- Ví dụ: Die öffentliche Bibliothek ist groß. (Thư viện công cộng rất lớn.)
- Ví dụ: Das ist öffentliches Eigentum. (Đó là tài sản công cộng.)
2.2. Dạng biến đổi của “öffentlich”
Ngoài ra, “öffentlich” còn có thể biến đổi theo số ít, số nhiều hay giống như sau:
- Öffentliche (số nhiều): Die öffentlichen Verkehrsmittel sind pünktlich. (Các phương tiện giao thông công cộng đến đúng giờ.)
- Öffentlicher (giống đực): Der öffentliche Park ist schön. (Công viên công là đẹp.)
- Öffentliche (giống cái, số ít): Die öffentliche Schule ist neu. (Trường công lập thì mới.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về öffentlich
Dưới đây là một số câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “öffentlich”:
3.1. Ví dụ 1:
Die öffentliche Diskussion über Umweltschutz ist wichtig. (Cuộc thảo luận công cộng về bảo vệ môi trường là rất quan trọng.)
3.2. Ví dụ 2:
Öffentliche Verkehrsmittel sind in dieser Stadt sehr beliebt. (Phương tiện giao thông công cộng rất phổ biến ở thành phố này.)
3.3. Ví dụ 3:
Jeder kann an der öffentlichen Veranstaltung teilnehmen. (Ai cũng có thể tham gia sự kiện công cộng.)
4. Tổng kết
Như vậy, từ “öffentlich” có nghĩa là công cộng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Đức để mô tả các khái niệm liên quan đến cộng đồng và sự tiếp cận. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của “öffentlich” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và sử dụng tiếng Đức trong nhiều tình huống khác nhau.