Giới Thiệu Về Das Reisedatum
Trong tiếng Đức, cụm từ “das Reisedatum” nghĩa là “ngày đi” hoặc “ngày du lịch”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong việc lên kế hoạch cho các chuyến đi hoặc khi đặt vé máy bay, khách sạn. Biết rõ ngày đi sẽ giúp bạn sắp xếp các hoạt động khác nhau một cách hợp lý hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Reisedatum
Giải Thích Cấu Trúc
“Das” là một mạo từ trung tính trong tiếng Đức, và “Reisedatum” là một danh từ ghép. Danh từ này được hình thành từ hai từ: “Reise” có nghĩa là “chuyến đi” và “Datum” có nghĩa là “ngày”. Do đó, “das Reisedatum” có thể được hiểu là “ngày của chuyến đi”.
Ngữ Pháp Liên Quan
Khi sử dụng “das Reisedatum” trong câu, bạn cần chú ý đến cách chia động từ và các yếu tố khác của câu. Trong tiếng Đức, danh từ luôn được viết hoa.
Cách Đặt Câu Với Das Reisedatum
Ví Dụ Câu Sử Dụng Das Reisedatum
- Ich habe das Reisedatum bereits festgelegt. (Tôi đã xác định ngày đi.)
- Wann ist das Reisedatum für unsere Reise nach Deutschland? (Khi nào là ngày đi cho chuyến đi của chúng ta tới Đức?)
- Das Reisedatum muss geändert werden. (Ngày đi cần phải thay đổi.)
Tóm Tắt
“Das Reisedatum” là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp khi lên kế hoạch cho chuyến đi. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
