Der Schlüssel là gì?
Der Schlüssel trong tiếng Đức có nghĩa là “chìa khóa”. Đây là một danh từ nam giới (der), được sử dụng để chỉ các vật dụng có khả năng mở hoặc khóa một cái gì đó, như cửa, hộp, hay bất kỳ vật chứa nào. Ngoài ý nghĩa vật lý, “Schlüssel” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như là chìa khóa để giải quyết một vấn đề hay nắm bắt một thông tin quan trọng.
Cấu trúc ngữ pháp của der Schlüssel
Trong tiếng Đức, danh từ “Schlüssel” thuộc về giống nam (der). Cấu trúc ngữ pháp của danh từ này như sau:
- Giống:
Nam (der)
- Đuôi: -el (Schlüssel)
- Số ít: der Schlüssel
- Số nhiều: die Schlüssel
Vì “Schlüssel” là danh từ, nó tuân theo các quy tắc ngữ pháp của tiếng Đức, bao gồm các hình thức biến đổi khi có sự thay đổi về số lượng (số ít và số nhiều) và giới từ đi kèm.
Đặt câu và lấy ví dụ về der Schlüssel
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “der Schlüssel” trong câu:
Ví dụ 1:
„Ich habe den Schlüssel zu meinem Zimmer verloren.“ (Tôi đã đánh mất chìa khóa phòng của mình.)
Ví dụ 2:
„Kannst du mir bitte den Schlüssel geben?“ (Bạn có thể đưa cho tôi chìa khóa không?)
Ví dụ 3:
„Der Schlüssel öffnet alle Türen.“ (Chìa khóa mở tất cả các cánh cửa.)
Ví dụ 4:
„Ich brauche den Schlüssel, um das Schloss zu öffnen.“ (Tôi cần chìa khóa để mở ổ khóa.)
Ví dụ 5:
„Die Schlüssel sind auf dem Tisch.“ (Chìa khóa nằm trên bàn.)