Der Schrank Là Gì?
“Der Schrank” là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “chiếc tủ”. Đây là một phần không thể thiếu trong đồ nội thất của mọi ngôi nhà. Tủ không chỉ có tác dụng trang trí mà còn giúp lưu trữ đồ đạc một cách gọn gàng và ngăn nắp.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Schrank
Giới Thiệu Về Giống Từ
Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành 3 giống: giống nam, giống nữ và giống trung. “Der Schrank” thuộc giống nam, được xác định bằng mạo từ đi kèm là “der”. Để sử dụng chính xác trong câu, người học cần nắm vững quy tắc về cách biến đổi các danh từ theo ngữ cảnh.
Cách Biến Đổi Danh Từ
Danh từ “Schrank” sẽ được biến đổi thành các hình thức khác nhau tùy vào trường hợp (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv):
- Nominativ: der Schrank (tủ)
- Akkusativ: den Schrank (tủ, khi là đối tượng)
- Dativ: dem Schrank (cho tủ)
- Genitiv: des Schranks (của tủ)
Ví Dụ Sử Dụng Der Schrank Trong Câu
Câu Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “der Schrank” trong câu:
- Câu 1: Der Schrank ist groß. (Chiếc tủ rất lớn.)
- Câu 2: Ich stelle die Bücher in den Schrank. (Tôi để những cuốn sách vào tủ.)
- Câu 3: Das ist der Schrank meiner Mutter. (Đó là chiếc tủ của mẹ tôi.)
- Câu 4: Ich gebe dem Schrank einen neuen Anstrich. (Tôi sẽ sơn lại chiếc tủ.)
Một Số Tình Huống Thực Tế
Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng từ “der Schrank” diễn ra rất phổ biến. Dưới đây là một tình huống thực tế:
Ví dụ: “Ich brauche einen Schrank für meine Kleider.” (Tôi cần một chiếc tủ cho quần áo của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
