Từ “sehen” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, mang nghĩa là “nhìn thấy” hoặc “quan sát”. Động từ này rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của “sehen” và cách sử dụng nó trong câu.
Cấu trúc ngữ pháp của sehen
1. Định nghĩa động từ sehen
Động từ “sehen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nghĩa cơ bản của “sehen” là “nhìn thấy”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để biểu thị sự nhận biết, quan sát hay thậm chí là trải nghiệm.
2. Conjugation của sehen
Dưới đây là bảng chia động từ “sehen” theo các ngôi:
- Ich sehe (Tôi nhìn thấy)
- Du siehst (Bạn nhìn thấy)
- Er/sie/es sieht (Anh ấy/cô ấy/nó nhìn thấy)
- Wir sehen (Chúng tôi nhìn thấy)
- Ihr seht (Các bạn nhìn thấy)
- Sie sehen (Họ/Ngài nhìn thấy)
Cách sử dụng sehen trong câu
1. Ví dụ câu đơn giản
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ “sehen”:
- Ich sehe den Hund. (Tôi nhìn thấy con chó.)
- Du siehst die Blume. (Bạn nhìn thấy bông hoa.)
- Wir sehen den Film. (Chúng tôi xem phim.)
2. Sử dụng sehen trong hoàn cảnh khác
Từ “sehen” cũng có thể được sử dụng trong các cụm động từ, tạo nên những nghĩa sâu sắc hơn:
- Ich habe ihn nicht gesehen. (Tôi không thấy anh ấy.)
- Sie sieht aus wie ihre Mutter. (Cô ấy nhìn giống mẹ của mình.)
- Ich sehe morgen deine Eltern. (Tôi sẽ gặp bố mẹ bạn vào ngày mai.)
3. Câu hỏi với sehen
Để hỏi về việc nhìn thấy, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- Was siehst du? (Bạn thấy gì?)
- Woher siehst du das? (Bạn thấy điều đó từ đâu?)
Tóm tắt
Trong tiếng Đức, “sehen” là một động từ quan trọng với nhiều cách sử dụng. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “sehen” trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
