1. Seit Là Gì?
Trong tiếng Đức, “seit” là một giới từ rất quan trọng, có nghĩa là “kể từ” hoặc “kể từ khi”. Giới từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian bắt đầu một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó tương tự như “since” trong tiếng Anh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Seit
Cấu trúc ngữ pháp với “seit” có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
2.1. Câu Khẳng Định
Câu khẳng định thường bao gồm “seit” theo sau là một thời gian hoặc một sự kiện cụ thể.
Ich lebe seit 2010 in Berlin. (Tôi sống ở Berlin kể từ năm 2010.)
2.2. Câu Phủ Định
Đối với câu phủ định, cấu trúc tương tự nhưng thêm phần phủ định.
Ich arbeite seit einem Jahr nicht mehr hier. (Tôi không làm việc ở đây nữa kể từ một năm trước.)
2.3. Câu Hỏi
Trong câu hỏi, “seit” có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu.
Seit wann leben Sie hier? (Bạn sống ở đây kể từ khi nào?)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Seit
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho việc sử dụng “seit” trong các tình huống khác nhau:
3.1. Ví Dụ 1: Sự Thay Đổi Nơi Ở
Wir wohnen seit drei Jahren in dieser Stadt. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này được ba năm.)
3.2. Ví Dụ 2: Hoạt Động Hằng Ngày
Sie geht seit der Schule jeden ngày zu Fuß. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày kể từ khi còn học ở trường.)
3.3. Ví Dụ 3: Khó Khăn Hoặc Thay Đổi
Er kämpft seit Monaten gegen bệnh tật. (Anh ấy đã chiến đấu chống lại bệnh tật được vài tháng.)
4. Lời Kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “seit”, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.