1. Khái niệm selbstständig
Trong tiếng Đức, từ selbstständig có nghĩa là “độc lập” hoặc “tự lập”. Đây là một tính từ rất phổ biến, dùng để chỉ trạng thái một người có khả năng làm việc hoặc quyết định mà không cần sự hỗ trợ từ người khác. Thường được sử dụng để mô tả những người làm việc tự do hoặc các doanh nhân.
2. Cấu trúc ngữ pháp của selbstständig
Về cấu trúc ngữ pháp, selbstständig thường đi kèm với các danh từ hoặc động từ để mô tả hành động hoặc tình trạng. Tính từ này không có hình thức số nhiều và không thay đổi theo giống (nam, nữ, trung).
2.1. Cách sử dụng trong câu
Ví dụ:
- Er ist selbstständig.
(Anh ấy độc lập.) - Sie arbeitet als selbstständige Unternehmerin.
(Cô ấy làm việc như một doanh nhân tự lập.) - Ich möchte selbstständig leben.
(Tôi muốn sống độc lập.)
3. Ví dụ cụ thể về selbstständig
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tự ngữ này trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều tình huống khác nhau, bạn có thể tham khảo những ví dụ sau:
- Nach vielen Jahren der Arbeit hat er sich selbstständig gemacht.
(Sau nhiều năm làm việc, anh ấy đã tự lập.) - Die selbstständige Arbeit bietet Flexibilität und Unabhängigkeit.
(Công việc tự lập mang lại sự linh hoạt và độc lập.) - Viele Menschen träumen davon, selbstständig zu sein.
(Nhiều người mơ ước được tự lập.)
4. Lời kết
Tóm lại, selbstständig không chỉ đơn giản là một từ miêu tả trạng thái độc lập mà còn phản ánh tinh thần tự giác trong công việc và cuộc sống. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
