Starten Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Starten Là Gì?

Từ “starten” trong tiếng Đức có nghĩa là “bắt đầu”, “khởi động”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bắt đầu một hành trình hay khởi động một thiết bị, cho đến việc khởi động một kế hoạch hoặc dự án.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Starten

Cấu trúc ngữ pháp của động từ “starten” đặc biệt ở chỗ nó thuộc về nhóm động từ không tách rời trong tiếng Đức. Nó được chia theo các thì khác nhau như sau:

2.1. Hiện Tại

Trong thì hiện tại, động từ “starten” được chia theo các đại từ nhân xưng như dưới đây:

  • Ich starte (Tôi bắt đầu)
  • Du startest (Bạn bắt đầu)
  • Er/Sie/Es startet (Anh/Chị/Nó bắt đầu)
  • Wir starten (Chúng tôi bắt đầu)
  • Ihr startet (Các bạn bắt đầu)
  • Sie starten (Họ bắt đầu)

2.2. Quá Khứ

Đối với thi quá khứ, “starten” được chia như sau:

  • Ich startete (Tôi đã bắt đầu)
  • Du startetest (Bạn đã bắt đầu)
  • Er/Sie/Es startete (Anh/Chị/Nó đã bắt đầu)
  • Wir starteten (Chúng tôi đã bắt đầu)
  • Ihr startetet (Các bạn đã bắt đầu)
  • Sie starteten (Họ đã bắt đầu)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Starten

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “starten” trong các câu khác nhau:

3.1. Ví Dụ Đơn Giản

Ich starte mein Auto. (Tôi khởi động xe của mình.)

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Wir starten das Projekt mới trong tuần tới. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án mới trong tuần tới.)

3.3. Ví Dụ Với Câu Hỏi

Wann startet der Film? (Khi nào bộ phim bắt đầu?)

4. Tại Sao Nên Học Động Từ Starten Trong Tiếng Đức?

Động từ “starten” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt các ý tưởng liên quan đến việc bắt đầu một điều gì đó. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống học thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”starten
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM