1. Telefonieren là gì?
Telefonieren là động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “gọi điện” hay “nói chuyện qua điện thoại”. Đây là một hoạt động phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi chúng ta không thể gặp mặt trực tiếp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của telefonieren
2.1. Đặc điểm ngữ pháp
Telefonieren là một động từ phản thân, điều này có nghĩa là nó thường đi kèm với đại từ nhân xưng phản thân. Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng động từ này như sau:
Chủ ngữ + verben (telefonieren) + (mit ai đó) + (über cái gì đó)
Ví dụ: “Ich telefoniere mit meinem Freund über das Projekt.” (Tôi gọi điện cho bạn của tôi về dự án.)
2.2. Cách chia động từ telefonieren
Thì | Chia |
---|---|
Hiện tại | ich telefoniere, du telefonierst, er/sie/es telefoniert, wir telefonieren, ihr telefoniert, sie/Sie telefonieren |
Quá khứ | ich telefonierte, du telefoniertest, er/sie/es telefonierte, wir telefonierten, ihr telefoniertet, sie/Sie telefonierten |
Phân từ II | telefoniert |
3. Đặt câu và lấy ví dụ về telefonieren
3.1. Ví dụ trong câu hiện tại
Ich telefoniere jeden ngày mit gia đình mein.
3.2. Ví dụ trong câu quá khứ
Gestern telefonierte ich mit meiner Chefin.
3.3. Một số ví dụ khác
- Was telefoniere ich jetzt? – Tôi đang gọi điện cho ai bây giờ?
- Er telefoniert mit seinem Bruder. – Anh ấy đang gọi điện cho em trai của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội