Uhr là gì?
“Uhr” trong tiếng Đức có nghĩa là “đồng hồ”. Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thiết bị đo thời gian. Việc hiểu rõ khái niệm này là rất quan trọng nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc có kế hoạch du học tại các quốc gia nói tiếng Đức.
Cấu trúc ngữ pháp của Uhr
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ “Uhr” khá đơn giản. Đây là một danh từ giống cái trong tiếng Đức, do đó khi sử dụng nó trong câu, chúng ta cần phải chú ý đến cách chia động từ và các từ liên quan khác.
Cách sử dụng Uhr trong câu
Thông thường, “Uhr” là một danh từ đứng riêng hoặc xuất hiện kèm theo các thành phần khác để chỉ thời gian cụ thể.
- Ví dụ: “Es ist acht Uhr.” (Bây giờ là 8 giờ.)
- Ví dụ: “Die Uhr zeigt drei Uhr.” (Đồng hồ chỉ 3 giờ.)
Cách đặt câu và ví dụ về Uhr
Câu đơn giản sử dụng Uhr
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “Uhr” trong các câu thông thường:
- “Ich habe keine Uhr.” (Tôi không có đồng hồ.)
- “Die neue Uhr ist sehr schön.” (Chiếc đồng hồ mới rất đẹp.)
- “Wann ist das Treffen? Es ist um zwei Uhr.” (Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ? Lúc hai giờ.)
Câu hỏi với Uhr
Chúng ta có thể đặt câu hỏi về thời gian sử dụng “Uhr”:
- “Wie spät ist es?” (Bây giờ là mấy giờ?)
- “Um wie viel Uhr treffen wir uns?” (Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?)
Ứng dụng thực tiễn của Uhr trong học tiếng Đức
Việc nắm rõ ngữ pháp và cấu trúc câu liên quan đến từ “Uhr” giúp người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Đặc biệt khi bạn đang sinh sống và học tập tại các quốc gia nói tiếng Đức như Đức, Áo hoặc Thụy Sĩ.
Học từ vựng hiệu quả với Uhr
Khi học từ mới, hãy cố gắng liên kết từ “Uhr” với các hoạt động hàng ngày, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
