Giới thiệu về Verboten
Verboten là một từ tiếng Đức có nghĩa là “bị cấm” hoặc “không được.” Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn cảnh văn học để chỉ những hành động, việc làm mà không được phép thực hiện. Thường thì, từ này gợi ý về quy định, luật lệ hoặc những điều cấm kỵ trong một xã hội hay tổ chức nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của Verboten
Trong tiếng Đức, từ “verboten” là một tính từ bất quy tắc, nó không thay đổi theo số ít hay số nhiều, và thường không có dạng giống cái (feminine) hay giống đực (masculine). Khi sử dụng trong ngữ pháp, “verboten” thường đi kèm với giới từ “zu” để tạo thành cụm động từ “es ist verboten” (nó bị cấm).
Cấu trúc câu mẫu với Verboten
Câu sử dụng “verboten” thường đơn giản và trực tiếp, thường có dạng:
- Es ist verboten, + [động từ nguyên thể].
- Das Rauchen hier ist verboten.
Câu đầu tiên có thể được dịch là “Nó bị cấm làm gì đó,” trong khi câu thứ hai có nghĩa là “Hút thuốc ở đây bị cấm.”
Ví dụ về Verboten trong các tình huống khác nhau
1. Trong môi trường làm việc
“Das Fotografieren im Büro ist verboten.” (Việc chụp ảnh trong văn phòng bị cấm.)
2. Trong các quy định của trường học
“Handy Benutzung während des Unterrichts ist verboten.” (Sử dụng điện thoại di động trong giờ học bị cấm.)
3. Trong văn hóa xã hội
“Verboten, in der Kirche zu essen.” (Bị cấm ăn trong nhà thờ.)
Tóm tắt
Verboten là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa chỉ sự cấm đoán và quy định nghiêm ngặt. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng các ví dụ sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Đức áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
