Vorbeikommen Là Gì? Hiểu Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Đức

1. Vorbeikommen Là Gì?

Trong tiếng Đức, “vorbeikommen” là một động từ tách ra có nghĩa là “ghé qua”, “đến thăm” hoặc “đi qua một nơi nào đó”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn thông báo rằng bạn sẽ đến thăm ai đó hoặc đi qua một địa điểm mà không dự định ở lại lâu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Vorbeikommen

2.1. Cách Chia Động Từ Vorbeikommen

Động từ “vorbeikommen” là một động từ tách ra trong tiếng Đức. Cấu trúc của nó là:

  • Giới từ “vor” + động từ “kommen” (đến, tới). ví dụ

Khi chia động từ này, phần “vor” sẽ được tách ra và đưa lên trước trong câu.

2.2. Ví Dụ Chia Động Từ Vorbeikommen

  • Ich komme morgen vorbei. (Tôi sẽ ghé qua vào ngày mai.)
  • Kannst du heute vorbeikommen? (Bạn có thể ghé qua hôm nay không?)
  • Er ist gerade vorbeigekommen. (Anh ấy vừa mới ghé qua.)

3. Các Tình Huống Thông Dụng Của Vorbeikommen

Động từ “vorbeikommen” thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau:

3.1. Thăm Bạn Bè

Khi bạn lên kế hoạch để gặp một người bạn mà không cần thông báo trước. Ví dụ:

Ich komme später vorbei, um dich zu besuchen. (Tôi sẽ ghé qua sau để thăm bạn.)

3.2. Dừng Lại Trong Khi Đi Qua

Khi bạn đang trên đường và dự định dừng lại tại một địa điểm nào đó. Ví dụ:

Ich komme auf dem Weg zur Arbeit vorbei. (Tôi sẽ ghé qua trên đường đến nơi làm việc.)

3.3. Tham Dự Một Sự Kiện

Khi bạn muốn thông báo rằng bạn sẽ tham dự một sự kiện nhưng không ở lại lâu. Ví dụ:

Ich komme zur Feier vorbei, aber ich kann nicht lange bleiben. (Tôi sẽ ghé qua buổi tiệc, nhưng không thể ở lại lâu.)

4. Kết Luận

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM