Trong tiếng Đức, wählen có nghĩa là “chọn” hoặc “bầu chọn”. Đây là một từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lựa chọn, bỏ phiếu hoặc quyết định. Để hiểu thêm về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Wählen
Cấu trúc ngữ pháp của từ wählen không quá phức tạp. Đây là một động từ quy tắc trong tiếng Đức và có thể được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cách chia động từ này:
Cách chia động từ Wählen
- Hiện tại đơn: ich wähle, du wählst, er/sie/es wählt, wir wählen, ihr wählt, sie/Sie wählen
- Quá khứ đơn: ich wählte, du wähltest, er/sie/es wählte, wir wählten, ihr wähltet, sie/Sie wählten
- Phân từ II: gewählt
Đặt câu và ví dụ về Wählen
Để làm rõ hơn về cách sử dụng của wählen, dưới đây là một số câu ví dụ:
Ví dụ 1
Ich wähle das rote Kleid. (Tôi chọn chiếc váy đỏ.)
Trong câu này, “wähle” là thì hiện tại. Người nói đang diễn tả hành động lựa chọn ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ 2
Wir wählten einen neuen Anführer. (Chúng tôi đã chọn một nhà lãnh đạo mới.)
Ở đây, câu dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động lựa chọn đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 3
Er wird das beste Angebot wählen. (Anh ấy sẽ chọn ưu đãi tốt nhất.)
Câu này dùng thì tương lai để chỉ hành động sẽ xảy ra sau này.
Kết Luận
Qua bài viết, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ wählen trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các bạn nắm bắt kiến thức ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.