Weiter Feiern Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Đức, “weiter feiern” là một cụm từ thú vị mà nhiều người học ngoại ngữ có thể thắc mắc. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này, cũng như cách sử dụng nó trong những câu ví dụ thực tế.

Weiter Feiern Là Gì?

Cụm từ “weiter feiern” thường được dịch là “tiếp tục ăn mừng”. Trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân, cụm từ này thể hiện ý định không muốn dừng lại những hoạt động vui vẻ, lễ hội hoặc những dịp tụ tập nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Weiter Feiern

Cấu trúc ngữ pháp của “weiter feiern” bao gồm hai thành phần chính:

  • Weiter: Một trạng từ có nghĩa là “tiếp tục”.
  • Feiern: Động từ chỉ hoạt động tổ chức lễ hội, ăn mừng.

Trong tiếng Đức, động từ thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu và “weiter” được sử dụng như một trạng từ để làm rõ hơn về động từ đi kèm.

Các Ví Dụ Sử Dụng Weiter Feiern

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “weiter feiern” trong câu:

  • Wir haben das ganze Wochenende gefeiert, und wir wollen noch weiter feiern!
    (Chúng tôi đã ăn mừng suốt cả cuối tuần, và chúng tôi muốn tiếp tục ăn mừng!)
  • Nach dem Essen, lass uns weiter feiern mit Musik und Tanz!
    (Sau bữa ăn, hãy để chúng ta tiếp tục ăn mừng với âm nhạc và nhảy múa!)
  • Die Party ist so toll, dass wir alle weiter feiern möchten!
    (Bữa tiệc thật tuyệt vời, đến nỗi tất cả chúng ta đều muốn tiếp tục ăn mừng!)

Kết Luận

Cụm từ “weiter feiern” không chỉ đơn thuần là một phần của ngôn ngữ mà còn thể hiện tinh thần vui vẻ, phấn khởi của những người tham gia. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Đức!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂMweiter feiern