Wohnen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Câu

1. Wohnen Là Gì?

Wohnen trong tiếng Đức nghĩa là “sống” hoặc “cư trú”. Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ hành động sống trong một nơi nào đó, như một ngôi nhà, căn hộ hoặc địa điểm cư trú khác. Việc hiểu rõ cách sử dụng động từ này là rất quan trọng, nhất là đối với những ai đang học tiếng Đức hoặc có nhu cầu du học tại các nước nói tiếng Đức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wohnen

Cấu trúc ngữ pháp của động từ wohnen theo dạng cơ bản là:

  • Động từ wohnen: Động từ này thường được chia theo các ngôi khác nhau trong thì hiện tại. Ví dụ:
  • Tôi sống – Ich wohne học tiếng Đức
  • Anh ấy sống – Er wohnt
  • Họ sống – Sie wohnen

Wohnen có thể kết hợp với các giới từ để chỉ về địa điểm nơi cư trú:

  • Ich wohne in Berlin. (Tôi sống ở Berlin.)
  • Er wohnt bei seinen Eltern. (Anh ấy sống với cha mẹ.)

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Wohnen

3.1 Ví dụ Câu Đơn Giản

Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng wohnen trong câu:

  • Ich wohne in einer kleinen Stadt. (Tôi sống ở một thành phố nhỏ.)
  • Sie wohnen in einem schönen Haus. (Họ sống trong một ngôi nhà đẹp.)
  • Wir wohnen zur Miete. (Chúng tôi sống dưới dạng cho thuê.)

3.2 Ví dụ Câu Phức học tiếng Đức

Wohnen cũng có thể sử dụng trong câu phức để thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn:

  • Wenn es kalt ist, wohne ich lieber drin. (Khi trời lạnh, tôi thích ở trong nhà hơn.)
  • Obwohl er viel reist, wohnt er in München. (Mặc dù anh ấy đi nhiều, nhưng anh ấy sống ở Munich.)

4. Kết Luận

Hiểu rõ về động từ wohnen và cách sử dụng nó trong ngữ pháp là rất cần thiết cho những ai đang học tiếng Đức. Từ các ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng wohnen không chỉ đơn giản là một động từ, mà còn mang lại nhiều thông tin về nơi cư trú và tình huống sống của một người.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM