1. Außerhalb Là Gì?
Trong tiếng Đức, “außerhalb” có nghĩa là “bên ngoài” hoặc “ở ngoài”. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí ở ngoài một đối tượng cụ thể nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Außerhalb
Cấu trúc ngữ pháp của außerhalb thường được sử dụng với các giới từ và mạo từ khác để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể. Cụ thể, “außerhalb” là một giới từ và thường đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm.
2.1. Cách Sử Dụng Với Các Trường Hợp Khác Nhau
Khi sử dụng außerhalb, nó thường đi theo sau một danh từ và phải sử dụng với giới từ phù hợp. Ví dụ:
- “Außerhalb des Hauses”: Bên ngoài ngôi nhà.
- “Außerhalb der Stadt”: Bên ngoài thành phố.
3. Ví Dụ Câu Với Außerhalb
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “außerhalb” trong câu để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách diễn đạt:
3.1. Ví Dụ Câu
- “Ich wohne außerhalb der Stadt.” (Tôi sống bên ngoài thành phố.)
- “Die Schule liegt außerhalb des Dorfes.” (Trường học nằm bên ngoài làng.)
- “Außerhalb dieser Uhrzeit können Sie uns nicht kontaktieren.” (Ngoài giờ này, bạn không thể liên hệ với chúng tôi.)
4. Tóm Tắt
Trên đây là những thông tin cơ bản về außerhalb, một từ giáo dục quan trọng trong tiếng Đức. Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu được nghĩa và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội