Hinzugeben là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về từ ‘hinzugeben’

Từ “hinzugeben” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “thêm vào” hoặc “nộp”. Đây là một từ rất phổ biến trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và giao tiếp tự tin hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của ‘hinzugeben’

Cấu trúc ngữ pháp của “hinzugeben” khá đơn giản. Từ này được chia thành hai phần: “hin” và “geben”. Trong đó: tiếng Đức

  • Hin: có nghĩa là “đến”, thể hiện hướng đi đến một cái gì đó.
  • Geben ví dụ: có nghĩa là “cho”, “đưa”.

Khi ghép lại, “hinzugeben” có nghĩa là “thêm vào” hoặc “cho thêm”. Động từ này thường đi kèm với một tân ngữ (cái được thêm vào) và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cách chia động từ ‘hinzugeben’

Động từ “hinzugeben” được chia theo các thì cơ bản như sau:

  • Hiện tại: ich gebe hinzu (tôi thêm vào)
  • Quá khứ: ich gab hinzu (tôi đã thêm vào)
  • Phân từ II: hinzugegeben (đã thêm vào)

Ví dụ sử dụng từ ‘hinzugeben’

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ hình dung về việc sử dụng từ “hinzugeben”:

Ví dụ 1

Ich gebe einen neuen Vorschlag hinzu. (Tôi thêm một đề xuất mới.) ví dụ

Ví dụ 2

Bitte geben Sie dem Dokument einige Informationen hinzu. (Vui lòng thêm một số thông tin vào tài liệu.)

Ví dụ 3

Um den Geschmack zu verbessern, kann man Salz hinzufügen. (Để cải thiện hương vị, người ta có thể thêm muối vào.)

Kết luận

Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “hinzugeben”, cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó. Đây là một từ vựng quan trọng mà bạn nên ghi nhớ nếu muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình. Đừng quên thực hành thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM