1. Verirren là gì?
Verirren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “làm sai, lạc đường hoặc nhầm lẫn”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói cảm thấy đã chọn một hướng đi sai hoặc có sự nhầm lẫn trong suy nghĩ hoặc hành động.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Verirren
Verirren là một động từ thuộc loại không phân cách, và thường được sử dụng trong câu theo cấu trúc:
- Chủ từ + Verirren (được chia theo thì) + Bổ ngữ (nếu có)
Các dạng chia động từ “verirren” như sau:
- Nguyên thể: verirren
- Đã qua: verirrte
- Phân từ II: verirrt
2.1 Dùng trong câu
Thông thường, trong giao tiếp hàng ngày, người Đức hay sử dụng từ “verirren” trong các câu như:
- Ich habe mich verirrt. (Tôi đã bị lạc.)
- Er hat sich verirrt im Wald. (Anh ấy đã lạc trong rừng.)
3. Cách sử dụng và ví dụ về Verirren
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn để làm rõ cách viết và sử dụng “verirren” trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1 Trong ngữ cảnh chỉ hành vi lạc đường
Khi đề cập đến trạng thái lạc đường, chúng ta có thể sử dụng như sau:
- Wir haben uns verirrt und konnten den Weg nicht finden. (Chúng tôi đã lạc đường và không thể tìm được đường đi.)
3.2 Trong ngữ cảnh chỉ sự nhầm lẫn
Trong trường hợp nhầm lẫn một điều gì đó, cấu trúc có thể như sau:
- Ich habe die Adresse verwechselt und mich verirrt. (Tôi đã nhầm địa chỉ và bị lạc.)
4. Tổng kết
Verirren là một động từ dễ dàng sử dụng nếu bạn nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách vận dụng trong câu. Nhờ những ví dụ cụ thể trên, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngần ngại thử áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ tốt hơn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
