Frei-haben là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Đầy Đủ và Ví Dụ Cụ Thể

1. Frei-haben Là Gì?

Frei-haben là một cụm từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “có thời gian rảnh” hoặc “không có lịch hẹn”. Từ “frei” có nghĩa là rảnh rỗi, còn “haben” có nghĩa là có. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói rằng bạn không bận rộn và có thời gian để làm điều gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Frei-haben

2.1. Cách Sử Dụng

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ “frei-haben” rất đơn giản. Bạn có thể sử dụng nó trong câu khẳng định, phủ định và hỏi.

2.2. Câu Khẳng Định

Câu khẳng định thường có cấu trúc: S + haben + frei + (thời gian/ hoạt động).

Ví dụ:

  • Ich habe am Samstag frei. (Tôi có thời gian rảnh vào thứ Bảy.)
  • Wir haben nächsten tuần frei. (Chúng tôi có thời gian rảnh vào tuần tới.)

2.3. Câu Phủ Định

Câu phủ định có thể được tạo bằng cách thêm “nicht”: S + haben + nicht + frei + (thời gian/ hoạt động).

Ví dụ:

  • Ich habe morgen nicht frei. (Tôi không có thời gian rảnh vào ngày mai.)
  • Sie haben heute nicht frei. (Họ không có thời gian rảnh hôm nay.)

2.4. Câu Hỏi

Để đặt câu hỏi, bạn chỉ cần đảo ngược vị trí chủ ngữ và động từ: Haben + S + frei + (thời gian/ hoạt động)?.

Ví dụ:

  • Hast du am Sonntag frei? (Bạn có thời gian rảnh vào Chủ Nhật không?)
  • Habt ihr nächste Woche frei? (Các bạn có thời gian rảnh vào tuần tới không?)

3. Ví Dụ Về Frei-haben

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “frei-haben” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong Giao Tiếp Với Bạn Bè

Bạn có thể hỏi bạn của mình về thời gian rảnh để lên kế hoạch đi chơi:

Ví dụ: frei-habenHast du am Freitag frei? (Bạn có thời gian rảnh vào thứ Sáu không?)

3.2. Trong Tình Huống Công Việc

Trong môi trường làm việc, bạn có thể thông báo cho đồng nghiệp về sự khả thi trong công việc:

Ví dụ: Ich habe nächste Woche frei, also kann ich das Projekt abschließen. (Tôi có thời gian rảnh vào tuần tới, vì vậy tôi có thể hoàn thành dự án.)

3.3. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày:

Ví dụ: Wir haben nachmittags frei, nên chúng ta có thể đi dạo. (Chúng ta có thời gian rảnh vào buổi chiều, vì vậy chúng ta có thể đi dạo.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp