Từ “engagiert” là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “tham gia” hoặc “tích cực”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một người hoặc một tổ chức có sự gắn bó, quyết tâm và hoạt động tích cực trong một lĩnh vực nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp của từ “engagiert”, và cách sử dụng từ này trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Engagiert”
1. Từ Loại
“Engagiert” là một tính từ trong tiếng Đức. Nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái, đặc điểm của một người hoặc một hành động. Từ này có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm danh từ có ý nghĩa cụ thể hơn.
2. Hình Thức Thay Đổi
Trong tiếng Đức, tính từ có thể thay đổi phụ thuộc vào giống, số lượng và trường hợp của danh từ mà nó mô tả. “Engagiert” có thể đi kèm với các tính từ khác trong một cấu trúc câu phức tạp hơn.
3. Cách Sử Dụng Trong Câu
Ví dụ, bạn có thể sử dụng “engagiert” như sau:
- Der Lehrer ist sehr engagiert. (Giáo viên rất nhiệt huyết.)
- Die engagierte Gruppe arbeitet an einem neuen Projekt. (Nhóm nhiệt huyết đang làm việc trên một dự án mới.)
Cách Đặt Câu và Ví Dụ Về “Engagiert”
1. Ví dụ Trong Văn Hóa
Trong văn hóa, từ “engagiert” có thể được sử dụng để mô tả những người hoạt động trong các lĩnh vực như nghệ thuật, xã hội hay chính trị.
- Die engagierte Künstlerin kämpft für die Umwelt. (Nghệ sĩ nhiệt huyết đấu tranh cho môi trường.)
- Ehrenamtliche engagierte sich in der Gemeinde. (Người tình nguyện tham gia tích cực vào cộng đồng.)
2. Ví dụ Trong Công Việc
Trong môi trường làm việc, “engagiert” thường mô tả thái độ và sự nỗ lực của nhân viên.
- Ein engagiertes Team erreicht bessere Ergebnisse. (Một đội ngũ nhiệt huyết đạt được kết quả tốt hơn.)
- Die Führungskraft ist engagiert, das Team zu unterstützen. (Người lãnh đạo nhiệt huyết hỗ trợ đội ngũ.)
3. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Sử dụng “engagiert” cũng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về những người luôn tích cực trong một hoạt động nào đó.
- Die engagierte Mutter organisiert eine Spendenaktion. (Người mẹ nhiệt huyết tổ chức một hoạt động gây quỹ.)
- Er ist engagiert für den Tierschutz. (Anh ấy nhiệt huyết vì bảo vệ động vật.)
Kết Luận
Như vậy, từ “engagiert” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự cống hiến và tinh thần tích cực. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.