1. Tổng Quan về Die Viertelstunde
Trong tiếng Đức, “die Viertelstunde” có nghĩa là “một phần tư giờ”, tương đương với 15 phút. Đây là một thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ thời gian, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thời gian biểu hoặc lập kế hoạch.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Die Viertelstunde
2.1. Giới thiệu về danh từ “die Viertelstunde”
“Die Viertelstunde” là một danh từ giống cái (die) trong tiếng Đức, do đó khi sử dụng với các động từ hay tính từ, cần chú ý đến việc chia động từ theo giới tính và số.
2.2. Các tình huống sử dụng phổ biến
Die Viertelstunde thường được sử dụng trong các câu liên quan đến thời gian, ví dụ như hẹn giờ hay lên lịch. Bạn có thể thấy cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài báo chính thức.
3. Cách Đặt Câu với Die Viertelstunde
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Câu ví dụ: “Ich warte seit einer Viertelstunde.” (Tôi đã chờ đợi khoảng 15 phút.)
3.2. Ví dụ câu phức tạp
Câu ví dụ: “Der Zug fährt in einer Viertelstunde ab.” (Tàu sẽ khởi hành trong khoảng 15 phút.)
4. Một Số Ví Dụ Khác về Die Viertelstunde
Dưới đây là một số câu ví dụ khác sử dụng die Viertelstunde để giúp bạn hình dung rõ hơn:
- “In einer Viertelstunde beginnt der Film.” (Bộ phim sẽ bắt đầu trong khoảng 15 phút.)
- “Kannst du in einer Viertelstunde kommen?” (Bạn có thể đến trong khoảng 15 phút không?)
- “Ich habe nur eine Viertelstunde Zeit.” (Tôi chỉ có khoảng 15 phút.)
5. Kết Luận
Hiểu biết về các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức là rất quan trọng cho việc học ngôn ngữ này. “Die Viertelstunde” không chỉ là một trong những thuật ngữ cơ bản mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng và áp dụng vào thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
