1. Die-Nebenkosten Là Gì?
Die-Nebenkosten, trong tiếng Đức, có thể được dịch là “chi phí bổ sung”. Đây là những khoản chi phí ngoài tiền thuê nhà mà người thuê cần phải thanh toán. Các chi phí này có thể bao gồm điện, nước, internet, thuế và những khoản phí bảo trì khác. Hiểu rõ về die-Nebenkosten là rất quan trọng, đặc biệt là đối với những ai đang sinh sống hoặc có ý định du học tại Đức hay các nước Đức nói chung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die-Nebenkosten
2.1. Nghĩa và Giới Tính
Die-Nebenkosten là danh từ giống cái (die) và thường được sử dụng trong các câu nhắc đến chi phí liên quan đến việc ở lại một căn hộ hay một địa điểm nào đó.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Trong ngữ pháp tiếng Đức, die-Nebenkosten thường đứng sau các động từ và có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Die-Nebenkosten
3.1. Câu Ví Dụ 1
Die-Nebenkosten sind im Vertrag festgelegt. (Chi phí bổ sung đã được quy định trong hợp đồng.)
3.2. Câu Ví Dụ 2
Wir müssen die Nebenkosten jeden Monat bezahlen. (Chúng tôi phải thanh toán chi phí bổ sung mỗi tháng.)
3.3. Câu Ví Dụ 3
In den Nebenkosten sind Wasser und Strom enthalten. (Trong chi phí bổ sung có bao gồm nước và điện.)
4. Kết Luận
Hiểu biết về die-Nebenkosten không chỉ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn mà còn chuẩn bị cho những chi phí phát sinh khi sống tại Đức hoặc các quốc gia nói tiếng Đức. Việc nắm rõ về các chi phí này sẽ giúp cho cuộc sống của bạn trở nên thuận lợi hơn.