Hiểu Rõ Der-Single: Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Der-Single Là Gì? ví dụ về der-Single

Trong tiếng Đức, der-Single dùng để chỉ một người độc thân, thường ám chỉ những người chưa kết hôn. Từ này xuất phát từ tiếng Anh “single” nhưng đã đi vào sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và văn hóa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der-Single

Câu sử dụng der-Single cần tuân theo một số quy tắc ngữ pháp nhất định. Trong tiếng Đức, danh từ phải có giống (nam, nữ hoặc trung). Der-Single là danh từ giống nam, do đó, nó luôn đi kèm với mạo từ “der”.

Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

  • Der Single lebt in einer großen Stadt. (Người độc thân sống ở một thành phố lớn.)
  • Ich kenne einen Single, der sehr erfolgreich ist. (Tôi biết một người độc thân rất thành công.)
  • Viele Singles gehen oft đến quán cà phê. (Nhiều người độc thân thường đến quán cà phê.)

Ứng Dụng Thực Tế của Der-Single

Người Đức thường dùng từ der-Single trong nhiều tình huống xã hội. Từ việc trò chuyện với bạn bè đến việc viết bài báo, “der-Single” thường được đề cập đến nhằm nói lên lối sống độc thân và những trải nghiệm đi kèm.

Ví Dụ Nâng Cao

Có thể kể đến một số ví dụ như:

Der Single genießt seine Freiheit, aber vermisst manchmal die Gesellschaft von anderen. (Người độc thân tận hưởng sự tự do của mình, nhưng đôi khi nhớ sự có mặt của người khác.) học tiếng Đức

Viele Singles nehmen an verschiedenen Freizeitaktivitäten Teil, um neue Freunde zu finden. (Nhiều người độc thân tham gia các hoạt động giải trí khác nhau để tìm bạn mới.)

Tổng Kết

Hiểu biết về der-Single không chỉ giúp bạn nắm chắc hơn về ngữ pháp tiếng Đức mà còn mở ra nhiều cơ hội giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để tự tin hơn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM