Miteinander – Khái niệm cơ bản
Miteinander là một từ ghép trong tiếng Đức, có nghĩa là “cùng nhau”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động hay hoạt động mà hai hoặc nhiều người tham gia cùng nhau. Từ này không chỉ gắn liền với nghĩa đen mà còn ám chỉ đến sự hợp tác và tương tác giữa các cá nhân.
Cấu trúc ngữ pháp của “miteinander”
Miteinander là một trạng từ, và nó thường được sử dụng để kết nối các động từ, ví dụ như:
- Wir arbeiten miteinander. (Chúng tôi làm việc cùng nhau.)
- Sie spielen miteinander. (Họ chơi cùng nhau.)
Cấu trúc sử dụng sẽ là: Chủ ngữ + động từ + miteinander + (thành phần khác).
Ví dụ về “miteinander” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn để làm rõ cách sử dụng từ “miteinander”:
- Wir lernen miteinander. (Chúng tôi học cùng nhau.)
- Die Kinder spielen miteinander im Park. (Bọn trẻ chơi cùng nhau trong công viên.)
- Es ist wichtig, dass wir miteinander kommunizieren. (Điều quan trọng là chúng ta giao tiếp với nhau.)
- Wir haben miteinander gesprochen über das Projekt. (Chúng tôi đã nói chuyện với nhau về dự án.)
Một số ví dụ mở rộng về “miteinander”
Ngoài các ví dụ đơn giản, từ “miteinander” cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- In der Schule lernen die Studenten miteinander. (Tại trường học, sinh viên học cùng nhau.)
- Im Sportteam müssen die Spieler miteinander arbeiten, để đạt thành công. (Trong đội thể thao, các cầu thủ phải làm việc cùng nhau để đạt được thành công.)
- Die Nachbarn leben in Frieden miteinander. (Các hàng xóm sống hòa bình cùng nhau.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội