Khám Phá Das Turnier: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Das Turnier là một từ phổ biến trong tiếng Đức, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu das Turnier là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này, và cách sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể. Bắt đầu nhé!

Das Turnier Là Gì?

Trong tiếng Đức, “das Turnier” có nghĩa là “giải đấu” hoặc “cuộc thi”. Đây là từ thường dùng để chỉ những sự kiện thể thao, nơi mà các đội hoặc cá nhân tham gia cạnh tranh để giành chiến thắng. Từ “Turnier” thường được kết hợp với các danh từ khác để chỉ rõ loại hình thi đấu, như Fußballturnier (giải đấu bóng đá) hay Tennisturnier (giải tennis).

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Turnier

Về mặt ngữ pháp, “das Turnier” là một danh từ giống trung (neuter noun) trong tiếng Đức. Khi sử dụng, bạn sẽ cần chú ý đến mạo từ và các dạng khai thác của danh từ:

Các Dạng Khai Thác

  • Nominativ (chủ ngữ): das Turnier
  • Genitiv (thuộc tính): des Turniers
  • Dativ (tặng ngữ): dem Turnier
  • Akkusativ (đối ngữ): das Turnier

Ví Dụ Về Das Turnier Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng “das Turnier” trong câu:

Ví Dụ 1

Das Turnier findet nächste Woche statt.
(Nghĩa: Giải đấu sẽ diễn ra vào tuần tới.)

Ví Dụ 2

Viele Teams nehmen an dem Turnier teil.
(Nghĩa: Nhiều đội tham gia vào giải đấu.)

Ví Dụ 3

Das Gewinnerteam bekommt einen Pokal.
(Nghĩa: Đội chiến thắng sẽ nhận được một chiếc cúp.)

Ví Dụ 4

Ich habe das Turnier gewonnen!
(Nghĩa: Tôi đã thắng giải đấu!)

Kết Luận

Như vậy, “das Turnier” không chỉ là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tế trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “das Turnier” trong các câu cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệdas Turnier

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”das Turnier
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM