1. Khái Niệm Về Der Schauspieler
Trong tiếng Đức, der Schauspieler có nghĩa là “diễn viên”. Từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào ngành công nghiệp điện ảnh hoặc sân khấu, thể hiện các nhân vật qua diễn xuất.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Schauspieler
2.1 Giới Thiệu Về Giống Từ
Trong ngữ pháp tiếng Đức, der Schauspieler là một danh từ giống đực, đi kèm với mạo từ “der”. Những từ khác có thể được sử dụng để chỉ diễn viên nữ là die Schauspielerin.
2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu
Ví dụ, chúng ta có thể đặt câu như sau:
- Der Schauspieler ist sehr talentiert. (Diễn viên này rất tài năng.)
- Ich habe den Schauspieler im neuesten Film gesehen. (Tôi đã thấy diễn viên này trong bộ phim mới nhất.)
3. Ví Dụ Về Việc Sử Dụng Der Schauspieler
3.1 Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
Dưới đây là một vài ví dụ để làm rõ hơn về cách sử dụng der Schauspieler trong thực tế:
- Der Schauspieler hat die Hauptrolle gespielt. (Diễn viên đã đóng vai chính.)
- Viele Menschen bewundern den Schauspieler für seine Leistungen. (Nhiều người ngưỡng mộ diễn viên vì những thành tích của anh ấy.)
3.2 Sử Dụng Trong Câu Hỏi
Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến der Schauspieler:
- Wer ist der berühmteste Schauspieler in Deutschland? (Ai là diễn viên nổi tiếng nhất ở Đức?)
- Wie viele Filme hat der Schauspieler gedreht? (Diễn viên đã quay bao nhiêu bộ phim?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội