Die Gastgeberin là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ

Die Gastgeberin là một từ tiếng Đức thường được dịch là “người tiếp khách nữ” hoặc “nữ chủ nhà”. Từ này rất phổ biến trong các tình huống xã hội khi đề cập đến những người tổ chức các bữa tiệc, sự kiện hoặc các cuộc họp mặt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ die Gastgeberin, cũng như cách sử dụng nó trong câu.

Cấu trúc ngữ pháp của die Gastgeberin

Từ “die Gastgeberin” được cấu tạo từ hai phần: “Gastgeber” (người tiếp khách) và hậu tố “in”, biểu thị giới tính nữ. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể chia nhỏ cấu trúc này như sau:

  • Die: Mạo từ xác định dùng cho danh từ nữ tính trong tiếng Đức. ngữ pháp tiếng Đức
  • Gastgeber: Danh từ gốc nghĩa là người tiếp khách (nam hoặc nữ).
  • in:die Gastgeberin Hậu tố biểu thị giới tính nữ.

Cách sử dụng die Gastgeberin trong câu

Trong tiếng Đức, việc biết cách sử dụng từ vựng là rất quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ cách sử dụng từ die Gastgeberin trong câu:

Ví dụ câu 1:

Die Gastgeberin hat alle Gäste herzlich empfangen.

Dịch nghĩa: Nữ chủ nhà đã chào đón tất cả các khách mời một cách nồng nhiệt.

Ví dụ câu 2:

Ich hoffe, die Gastgeberin wird das Essen gut zubereiten.

Dịch nghĩa: Tôi hy vọng rằng nữ chủ nhà sẽ chuẩn bị món ăn ngon.

Ví dụ câu 3:

Als Gastgeberin war sie sehr freundlich und hilfsbereit.

Dịch nghĩa: Là một nữ chủ nhà, cô ấy rất thân thiện và hữu ích.

Tóm tắt

Die Gastgeberin là một từ hữu ích trong tiếng Đức, đặc biệt khi bạn tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc sự kiện. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức và tiếp đón khách.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM