Abholen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng trong tiếng Đức

Từ “abholen” là một trong những động từ hữu ích trong tiếng Đức, thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ “abholen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này thông qua các ví dụ cụ thể.

Abholen có nghĩa là gì?

“Abholen” là một động từ trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt với nghĩa là “đón”, “mang về” hoặc “nhặt”. Từ này thường được sử dụng khi ai đó đi đến một nơi nào đó để lấy ai đó hoặc một cái gì đó về.

Ví dụ về nghĩa của “abholen”

  • Tôi sẽ abholen bạn từ sân bay. (Ich werde dich vom Flughafen abholen.)
  • Chúng ta cần abholen hàng hóa từ kho. (Wir müssen die Ware aus dem Lager abholen.)

Cấu trúc ngữ pháp của “abholen”

“Abholen” là một động từ tách rời trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là trong một số cấu trúc câu, phần đầu “ab” sẽ tách ra khỏi gốc động từ “holen”. Trong câu đơn giản, cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được trình bày như sau:

Ngữ pháp cơ bản

Có thể chia động từ “abholen” thành ba phần:

  • Chủ ngữ (S): người hoặc sự vật thực hiện hành động.
  • Động từ (V): “abholen”.
  • Đối tượng (O): người hoặc sự vật được đón hoặc mang về.

Cấu trúc câu điển hình

Cấu trúc câu có thể được diễn đạt như sau:

  • S + sẽ/đã + abholen + O.

Ví dụ áp dụng cấu trúc ngữ pháp

  • Tôi đã abholen bạn từ trường. (Ich habe dich von der Schule abgeholt.)
  • Họ sẽ abholen hàng đã đặt từ cửa hàng. (Sie werden die bestellte Ware aus dem Geschäft abholen.)

Sử dụng “abholen” trong các ngữ cảnh khác nhau

Ngoài các ví dụ cơ bản, từ “abholen” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong chúng ta khi đón khách

Khi bạn có một cuộc hẹn, việc “abholen” khách ở một điểm nào đó rất phổ biến.

  • Ví dụ: “Tôi sẽ abholen khách ở nhà ga lúc 3 giờ chiều.” (Ich werde den Gast um 15 Uhr am Bahnhof abholen.)

2. Trong giao dịch mua bán

Nhiều khi, bạn cần “abholen” hàng hóa mà bạn đã đặt trước. nghĩa abholen

  • Ví dụ: “Chúng tôi đã abholen hàng hóa từ nhà cung cấp.” (Wir haben die Ware vom Lieferanten abgeholt.)

3. Trong ngữ cảnh gia đình

  • Tôi cần abholen con từ trường mẫu giáo. (Ich muss mein Kind vom Kindergarten abholen.)

Kết luận

Trong tiếng Đức, “abholen” là một trong những động từ vô cùng quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp abholen