Der Bildschirm là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Khái niệm der Bildschirm

Trong tiếng Đức, “der Bildschirm” có nghĩa là màn hình. Từ này được sử dụng để chỉ các loại màn hình như màn hình máy tính, màn hình điện thoại hoặc màn hình tivi. Giống như trong nhiều ngôn ngữ khác, màn hình là thiết bị quan trọng trong cuộc sống hiện đại, phục vụ cho việc giải trí, học tập và làm việc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Bildschirm”

Der Bildschirm là danh từ giống đực trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó như sau:

  • Giống: Mặc định là giống đực (der)
  • Số ít: der Bildschirm
  • Số nhiều: die Bildschirme

Các đại từ xác định có thể dùng với “der Bildschirm” bao gồm:

  • Giống đực: der (một)
  • Số nhiều: die (những)

3. Câu ví dụ với der Bildschirm

3.1 Câu đơn giản

Để giúp bạn hiểu hơn về việc sử dụng từ này, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • Ich schaue einen Film auf dem Bildschirm. (Tôi đang xem một bộ phim trên màn hình.)
  • Der Bildschirm ist sehr groß. (Màn hình rất lớn.)
  • Ich brauche einen neuen Bildschirm für meinen Computer. (Tôi cần một màn hình mới cho máy tính của mình.)

3.2 Câu phức tạp

Dưới đây là một số câu phức tạp hơn có sử dụng “der Bildschirm”: cấu trúc ngữ pháp der Bildschirm

  • Die Farben auf dem Bildschirm sind so lebendig, dass tôi cảm thấy như đang ở trong phim. (Màu sắc trên màn hình sống động đến nỗi tôi cảm thấy như đang ở trong bộ phim.)
  • Wenn der Bildschirm kaputt ist, wir müssen ihn sửa ngay lập tức. (Nếu màn hình hỏng, chúng ta cần sửa ngay lập tức.)

4. Kết luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được khái niệm “der Bildschirm”, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng Đức. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về việc học tiếng Đức, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM