Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm die Kaltmiete, cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này, cùng với việc đặt câu và cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt. Cùng khám phá nhé!
1. Die Kaltmiete là gì?
Die Kaltmiete là một thuật ngữ trong tiếng Đức, dùng để chỉ “tiền thuê nhà không bao gồm chi phí phụ” (như điện, nước, internet…). Thay vì chi trả một khoản tiền lớn cho cả tiền thuê nhà và các dịch vụ kèm theo, die Kaltmiete tập trung vào giá thuê cơ bản của căn hộ hoặc nhà ở.
1.1 Ý nghĩa trong thị trường bất động sản
Điều này giúp người thuê có cái nhìn rõ hơn về chi phí thực sự của mình khi lựa chọn một căn hộ. Nó cho phép so sánh giữa các căn hộ khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi các dịch vụ hoặc tiện ích đi kèm.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Kaltmiete
Cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Đức thường phức tạp, và die Kaltmiete không phải là ngoại lệ. Dưới đây là một số điểm chính về cấu trúc của cụm từ này:
2.1 Giới từ và Mạo từ
Trong tiếng Đức, die là mạo từ xác định ở dạng số nhiều, được sử dụng cho danh từ giống cái. Trong trường hợp này, Kaltmiete (giá thuê lạnh) cũng là danh từ giống cái.
2.2 Tính từ đi kèm
Tính từ Kalt (lạnh) được dùng để mô tả loại thuê này, nhấn mạnh rằng giá thuê không bao gồm các chi phí phụ.
3. Ví dụ về die Kaltmiete
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng die Kaltmiete trong câu:
3.1 Ví dụ 1:
Die Kaltmiete für diese Wohnung beträgt 800 Euro.
(Tiền thuê căn hộ này là 800 Euro.)
3.2 Ví dụ 2:
Ich muss die Kaltmiete jeden Monat pünktlich bezahlen.
(Tôi phải thanh toán tiền thuê nhà không bao gồm chi phí phụ đúng hạn mỗi tháng.)
4. Kết luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về die Kaltmiete, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ thực tiễn. Đừng quên áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
