Trong hành trình học tiếng Đức, nhiều người học có thể gặp phải cụm từ “verfügen über”. Vậy “verfügen über” có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cụm từ này cũng như cách sử dụng trong thực tế.
1. Verfügen über là gì?
“Verfügen über” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “có quyền sở hữu”, “có khả năng” hoặc “có”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu một cái gì đó mà ai đó có quyền sử dụng hoặc tiếp cận.
2. Cấu trúc ngữ pháp của verfügung über
Cấu trúc ngữ pháp của “verfügen über” khá đơn giản. Nó thường được sử dụng theo cấu trúc sau:
Subjekt + verfügen über + Akkusativobjekt
Trong đó, Subjekt là chủ ngữ, Akkusativobjekt là tân ngữ trong hình thức accusative.
2.1 Ví dụ cụ thể về cấu trúc
- Ich verfüge über viel Erfahrung. (Tôi có nhiều kinh nghiệm.)
- Die Firma verfügt über moderne Technologie. (Công ty sở hữu công nghệ hiện đại.)
- Wir verfügen über ausreichende Ressourcen. (Chúng tôi có đủ nguồn lực.)
3. Đặt câu và ví dụ về “verfügen über”
3.1 Đặt câu sử dụng “verfügen über”
Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu với “verfügen über”:
- Die Studenten verfügen über Zugang zu vielen online Ressourcen. (Các sinh viên có quyền truy cập vào nhiều tài nguyên trực tuyến.)
- Er verfügt über hervorragende Sprachkenntnisse. (Anh ấy có khả năng ngôn ngữ xuất sắc.)
- Unser Hotel verfügt über einen Wellnessbereich. (Khách sạn của chúng tôi có khu vực spa.)
3.2 Một số lưu ý khi sử dụng “verfügen über”
Khi sử dụng “verfügen über”, cần lưu ý rằng tân ngữ luôn ở dạng accusative. Điều này có nghĩa là bạn phải sử dụng đúng hình thức của danh từ đi kèm với động từ.
4. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “verfügen über”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong thực tế. Việc nắm bắt các cụm từ như vậy sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Đức.