Die Anlage là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, “die Anlage” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá những điều thú vị xung quanh từ này.

1. Die Anlage là gì? ví dụ

Die Anlage là một danh từ trong tiếng Đức, có thể dịch sang tiếng Việt là “thí dụ”, “cơ sở” hoặc “tài sản”. Nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tài chính, môi trường, kiến trúc và cả trong giáo dục.

1.1 Ý nghĩa chung của die Anlage

Die Anlage có thể hiểu là một phần, một bộ phận hay một tổng thể nào đó mà người ta dùng để mô tả hoặc hình dung. Ví dụ, trong tài chính, die Anlage có thể đề cập đến một khoản đầu tư (Investition). tiếng Đức

1.2 Đặc điểm của die Anlage

Die Anlage được chia thành hai loại chính là die Anlage im Freien (các cơ sở ngoài trời) và die Anlage im Innenraum (các cơ sở trong nhà). Mỗi loại này lại có các tính chất và ứng dụng khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Anlage

Khi học tiếng Đức, việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. “Die Anlage” là một từ loại danh từ và thường đi kèm với các giới từ hoặc động từ để hình thành các câu hoàn chỉnh.

2.1 Cách sử dụng “die Anlage” với giới từ

Khi sử dụng với giới từ, die Anlage thường được theo sau bởi các cụm từ mô tả hoặc bổ sung thêm thông tin về cơ sở hay tài sản nào đó.

  • Die Anlage in der Stadt (Cơ sở trong thành phố).
  • Die Anlage für die Studien (Cơ sở cho các khóa học). ví dụ

2.2 “Die Anlage” trong câu

Ví dụ cụ thể với việc sử dụng “die Anlage” trong câu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Die Anlage wurde in 2021 eröffnet. (Cơ sở này đã được khánh thành vào năm 2021.)
  • Ich habe viel Geld in die Anlage investiert. (Tôi đã đầu tư nhiều tiền vào tài sản này.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về die Anlage

Việc sử dụng “die Anlage” trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong tiếng Đức của mình.

3.1 Câu ví dụ 1

„Die Anlage für den neuen Park ist sehr groß.“ (Cơ sở cho công viên mới rất lớn.)

3.2 Câu ví dụ 2

„Ich werde die Anlage im nächsten Jahr besuchen.“ (Tôi sẽ đến thăm cơ sở đó vào năm tới.)

4. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn khái quát về “die Anlage” trong tiếng Đức, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụ thể của nó. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Đức hiệu quả hơn, đặc biệt khi bạn có dự định đi du học hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Đức như Đài Loan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM