Zurückgeben là một từ phổ biến trong tiếng Đức, có nghĩa là “trả lại” hoặc “hoàn lại”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về cấu trúc ngữ pháp của từ này và các ví dụ cụ thể để dễ hiểu hơn.
1. Zurückgeben trong ngữ cảnh tiếng Đức
Zurückgeben là động từ tách, nghĩa là khi chia động từ này ra, “zurück” có nghĩa là “trở lại” và “geben” có nghĩa là “cho”. Khi kết hợp lại, bạn sẽ có một động từ mang ý nghĩa hoàn trả hoặc trả lại thứ gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của zurückgeben
Cấu trúc ngữ pháp của “zurückgeben” không quá phức tạp. Động từ này thường được sử dụng ở dạng động từ nguyên thể.
2.1. Chia động từ zurückgeben
Dưới đây là cách chia động từ “zurückgeben” theo các thì khác nhau:
- Hiện tại: ich gebe zurück (tôi trả lại)
- Quá khứ: ich gab zurück (tôi đã trả lại)
- Phần quá khứ: zurückgegeben (được trả lại)
2.2. Cấu trúc câu sử dụng zurückgeben
Khi lập câu với “zurückgeben”, động từ thường xuất hiện ở vị trí thứ hai trong câu chính. Dưới đây là ví dụ minh họa:
- Ich gebe das Buch zurück. (Tôi trả lại cuốn sách.)
- Er hat das Geld zurückgegeben. (Anh ấy đã trả lại tiền.)
3. Ví dụ về sử dụng zurückgeben
3.1. Ví dụ minh họa trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, “zurückgeben” có thể được sử dụng như sau:
- Kann ich das Kleid zurückgeben? (Tôi có thể trả lại chiếc váy không?)
- Sie gab den Schlüssel zurück. (Cô ấy đã trả lại chìa khóa.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh pháp lý
Cụm từ này cũng có thể thấy trong các tình huống pháp lý:
- Das Gericht hat entschieden, dass das Eigentum zurückgegeben werden muss. (Tòa án đã quyết định rằng tài sản phải được trả lại.)
4. Lợi ích khi học từ vựng và ngữ pháp như zurückgeben
Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng các từ vựng như “zurückgeben” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức cũng như trong môi trường học tập tại Đài Loan.