Bemerken là một từ khá phổ biến trong tiếng Đức, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa của bemerken, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Bemerken là gì?
Bemerken là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhận biết”, “nhận ra” hoặc “nhận thức”. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động của việc phát hiện ra điều gì đó, hoặc có ý thức về một tình huống nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của Bemerken
1. Phân loại từ
Bemerken là động từ và có thể thay đổi hình thức tùy theo ngôi, số và thì. Dưới đây là bảng biến hình của động từ bemerken ở hiện tại:
Ngôi![]() |
Động từ |
---|---|
Ich (Tôi) | bemerk(e) |
Du (Bạn) | bemerkst |
Er/Sie/Es (Anh/Cô/Nó) | bemerk(t) |
Wir (Chúng tôi) | bemerk(en) |
Ihr (Các bạn) | bemerk(t) |
Sie (Họ) | bemerk(en) |
2. Cấu trúc câu có sử dụng Bemerken
Câu tiếng Đức thường sử dụng cấu trúc SVO (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ). Ví dụ:
- Ich bemerke den Unterschied. (Tôi nhận ra sự khác biệt.)
- Sie bemerkte, dass er đến muộn. (Cô ấy nhận ra rằng anh ấy đến muộn.)
Ví dụ về việc sử dụng Bemerken
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về việc sử dụng từ bemerken trong các ngữ cảnh khác nhau:
1. Nhận thức tình huống
Wir haben nicht bemerkt, dass der Film schon angefangen hat. (Chúng tôi đã không nhận ra rằng bộ phim đã bắt đầu.)
2. Nhận ra cảm xúc
Er bemerkte, dass sie traurig. (Anh ấy nhận ra rằng cô ấy buồn.)
3. Công việc và giáo dục
Die Lehrerin bemerkte die Fortschritte der Schüler. (Cô giáo nhận thấy sự tiến bộ của học sinh.)
Kết luận
Tóm lại, bemerken là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhận ra”. Nó có cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng rõ ràng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ bemerken cũng như ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
