Từ “gültig” trong tiếng Đức có nghĩa là “hợp lệ”, “có giá trị” hoặc “có tính hiệu lực”. Đây là một từ thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp lý đến thương mại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về nghĩa của từ “gültig”, cấu trúc ngữ pháp liên quan, đồng thời đưa ra các ví dụ giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cách sử dụng.
Nghĩa của Gültig
Từ “gültig” được sử dụng để chỉ trạng thái của một cái gì đó được công nhận là có giá trị hoặc hợp pháp. Trong nhiều trường hợp, từ này được dùng trong các tình huống như:
- Hợp đồng được xem là có giá trị.
- Chứng minh thư hoặc thẻ căn cước còn hiệu lực.
- Thông tin được công nhận là đúng và có thể sử dụng.
Cấu trúc ngữ pháp của Gültig
Khi nói đến cấu trúc ngữ pháp của “gültig”, đây là một tính từ có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. Gültig + danh từ
Trong cấu trúc này, “gültig” thường đứng trước danh từ để mô tả trạng thái hoặc tính chất của danh từ đó. Ví dụ:
- Der gültige Ausweis (Chứng minh thư hợp lệ)
- Ein gültiger Vertrag (Hợp đồng hợp lệ)
2. Dùng với dạng bị động
“Gültig” cũng có thể được dùng trong các câu bị động để chỉ rằng một điều gì đó đã hoặc đang được công nhận có giá trị. Ví dụ:
- Der Vertrag wird als gültig anerkannt. (Hợp đồng được công nhận là hợp lệ.)
Ví dụ về Gültig
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “gültig” để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách dùng từ này:
1. Những câu ví dụ thông dụng
- Der aktuelle Personalausweis ist bis 2025 gültig. (Chứng minh thư hiện tại có hiệu lực đến năm 2025.)
- Führen Sie bitte den gültigen Zahlungsbeleg vor. (Xin vui lòng trình bày biên lai thanh toán hợp lệ.)
- Der Kurs ist nur für gültige Anmeldungen verfügbar. (Khóa học chỉ dành cho những đăng ký hợp lệ.)
2. Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể
Trong các bối cảnh pháp lý, câu “Die neuen Gesetze sind ab dem 1. Januar 2024 gültig.” (Các luật mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2024.) cho thấy rõ rằng “gültig” được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu hiệu lực của một điều luật.
Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ “gültig”, bao gồm cả nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các câu ví dụ cụ thể. Điều này không chỉ hữu ích cho những ai học tiếng Đức mà còn giúp hiểu rõ hơn về các ngữ pháp tiếng Đức.