Zurückfahren Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về Zurückfahren

“Zurückfahren” là một từ trong tiếng Đức, được ghép từ tiền tố “zurück” có nghĩa là “trở lại” và động từ “fahren” có nghĩa là “đi”, “lái xe”. Do đó, “zurückfahren” có thể được dịch là “trở về” hoặc “đi trở lại”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc quay lại một địa điểm nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zurückfahren

Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của từ “zurückfahren” bao gồm:zurückfahren

  • Tiền tố: “zurück” – chỉ hành động quay lại.
  • Động từ: “fahren” – diễn tả việc di chuyển bằng phương tiện.

“Zurückfahren” được chia động từ theo thì và chủ ngữ trong câu.

Cách Đối Chiếu Với Các Thì Khác

Khi sử dụng “zurückfahren”, bạn cần phải chia động từ theo ngôi và thì phù hợp. Ví dụ:

  • Chia ở hiện tại: “Ich fahre zurück” (Tôi quay lại).
  • Chia ở quá khứ: “Ich bin zurückgefahren” (Tôi đã quay lại).

Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Về Zurückfahren học tiếng Đức

Câu Đơn Giản

Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng “zurückfahren” trong câu: ngữ pháp tiếng Đức

  • “Wir fahren heute Abend zurück nach Hause.” (Chúng tôi sẽ quay trở lại nhà vào tối nay.)
  • “Er fährt morgen früh zurück.” (Anh ấy sẽ quay lại vào sáng mai.)

Câu Phức Hợp

Trong các câu phức hợp, việc sử dụng “zurückfahren” có thể được kết hợp với các cấu trúc khác:

  • “Wenn wir fertig sind, wird er zurückfahren cùng với tôi.” (Khi chúng ta hoàn thành, anh ấy sẽ quay lại cùng tôi.)
  • “Ich werde zurückfahren, nachdem ich das Meeting beendet habe.” (Tôi sẽ quay lại sau khi kết thúc cuộc họp.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM