Führen (zu) là gì? Cấu trúc và ví dụ sử dụng cụm từ này trong tiếng Đức

1. Führen (zu) là gì?

Trong tiếng Đức, cụm từ “führen (zu)” được dịch ra tiếng Việt là “dẫn đến” hoặc “gây ra”. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hay sự kiện đưa đến một kết quả hoặc trạng thái nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “führen (zu)”

Cấu trúc ngữ pháp chính của “führen (zu)” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, diễn tả kết quả của hành động. Cụ thể:

  • Führen (zu) + (Danh từ): Ví dụ: Die Umweltschäden führen zu ernsthaften Problemen. (Tổn hại môi trường dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng.)
  • Führen (zu) + (Cụm danh từ): Ví dụ: Fehler im System führen zu Verlusten. (Lỗi trong hệ thống gây ra tổn thất.)

3. Ví dụ cụ thể về “führen (zu)”

Dưới đây là một số ví dụ thường gặp trong văn cảnh sử dụng cụm từ này:

3.1 Ví dụ 1

Die schlechten Entscheidungen führten zu einem Rückgang der Verkaufszahlen. (Những quyết định kém dẫn đến sự sụt giảm doanh số bán hàng.)

3.2 Ví dụ 2führen zu

Die Digitalisierung führt zu effizienteren Arbeitsprozessen. (Việc số hóa dẫn đến quy trình làm việc hiệu quả hơn.)

3.3 Ví dụ 3

Die neue Regelung führt zu einer Verbesserung der Qualität. (Quy định mới dẫn đến sự cải thiện chất lượng.)führen zu

4. Lời kết

Cụm từ “führen (zu)” là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, giúp người học có thể diễn đạt được mối quan hệ nguyên nhân và kết quả trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng cụm này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM