1. Der Empfang là gì?
Trong tiếng Đức, “der Empfang” có nghĩa là “sự tiếp nhận” hoặc “lễ tân”. Từ này có thể chỉ hành động nhận một cái gì đó, hoặc nơi mà người ta được tiếp nhận như ở khách sạn, sân bay hay các sự kiện chính thức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của der Empfang
Để hiểu rõ hơn về der Empfang, chúng ta cần nhìn vào cấu trúc ngữ pháp của từ này:
2.1 Danh từ giống đực
Der Empfang là một danh từ giống đực (maskulin) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng từ này, nó luôn đi kèm với mạo từ “der”.
2.2 Cách chia động từ liên quan
Khi sử dụng động từ liên quan đến der Empfang, chúng ta thường gặp các động từ như “empfangen” (tiếp nhận). Ví dụ:
- Ich empfange dich herzlich. (Tôi chào đón bạn một cách nồng nhiệt.)
- Der Empfang war sehr freundlich. (Sự tiếp nhận rất thân thiện.)
2.3 Câu bị động với der Empfang
Chúng ta cũng có thể sử dụng der Empfang trong cấu trúc câu bị động.
- Der Empfang wird von der Rezeption organisiert. (Sự tiếp nhận được tổ chức bởi lễ tân.)
3. Ví dụ câu sử dụng der Empfang
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với der Empfang:
- Der Empfang im Hotel war sehr professionell. (Sự tiếp nhận tại khách sạn rất chuyên nghiệp.)
- Wir haben den Empfang im Flughafen genossen. (Chúng tôi đã tận hưởng sự tiếp nhận tại sân bay.)
- Der Empfang der Gäste begann um 18 Uhr. (Sự tiếp nhận khách mời bắt đầu vào lúc 18 giờ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội