Ankommen là gì?
Trong tiếng Đức, “ankommen” là một động từ có nghĩa là “đến nơi” hoặc “đạt đến”. Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó đến một địa điểm cụ thể. Nó cũng có thể áp dụng trong các tình huống trừu tượng, chẳng hạn như đạt được mục tiêu hoặc sự chấp nhận trong xã hội.
Cấu trúc ngữ pháp của Ankommen
Cấu trúc ngữ pháp của “ankommen” rất quan trọng để hiểu cách sử dụng nó trong câu. “Ankommen” là một động từ tách được, có nghĩa là nó có thể chia thành hai phần: “an” và “kommen”. Khi sử dụng động từ này, chúng ta cần chú ý đến cách chia động từ tùy thuộc vào thì và ngôi của chủ ngữ.
Thì Hiện Tại
Trong thì hiện tại, động từ “ankommen” được chia như sau:
- Ich komme an (Tôi đến)
- Du kommst an (Bạn đến)
- Er/Sie/Es kommt an (Anh/Chị/Nó đến)
- Wir kommen an (Chúng tôi đến)
- Ihr kommt an (Các bạn đến)
- Sie kommen an (Họ đến)
Thì Quá Khứ
Trong thì quá khứ, “ankommen” được chia ở dạng hoàn thành:
- Ich bin angekommen (Tôi đã đến)
- Du bist angekommen (Bạn đã đến)
- Er/Sie/Es ist angekommen (Anh/Chị/Nó đã đến)
- Wir sind angekommen (Chúng tôi đã đến)
- Ihr seid angekommen (Các bạn đã đến)
- Sie sind angekommen (Họ đã đến)
Ví dụ về Ankommen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để làm rõ cách sử dụng “ankommen” trong câu:
- Ich komme am Montag um 15 Uhr an. (Tôi đến vào thứ Hai lúc 3 giờ chiều.)
- Wann kommen wir endlich an? (Khi nào chúng ta rốt cuộc sẽ đến?)
- Die Züge kommen pünktlich an. (Các chuyến tàu đến đúng giờ.)
- Wir sind gestern angekommen. (Chúng tôi đã đến hôm qua.)
- Sie kommen nach langer Reise an. (Họ đến sau một hành trình dài.)
Tóm Tắt
Nói chung, “ankommen” không chỉ đơn thuần là một từ chỉ việc đến nơi mà còn mang nhiều ý nghĩa khác trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
