Verdrängen là gì? Cấu trúc và ví dụ ngữ pháp

Định Nghĩa Verdrängen

Verdrängen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “sự đẩy lùi” hoặc “sự xóa bỏ”. Động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, ám chỉ việc loại bỏ hoặc đè nén những cảm xúc hoặc ý nghĩ khó khăn ra khỏi ý thức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Verdrängen

Cách dùng cơ bản

Verdrängen là một động từ không quy tắc, thường được chia theo thì và ngôi. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Ngôi thứ nhất: ich verdränge (tôi đẩy lùi)
  • Ngôi thứ hai: du verdrängst (bạn đẩy lùi)
  • Ngôi thứ ba: er/sie/es verdrängt (anh/cô/nó đẩy lùi)
  • Ngôi số nhiều: wir/sie verdrängen (chúng tôi/họ đẩy lùi)

Câu và Ví Dụ Sử Dụng

Dưới đây là một số ví dụ áp dụng của verdrängen trong câu:

  • Ich verdränge meine Ängste. (Tôi đẩy lùi những nỗi sợ hãi của mình.)
  • Du verdrängst deine Erinnerungen. (Bạn đẩy lùi những kỷ niệm của mình.)
  • Wir verdrängen die Probleme. (Chúng tôi đẩy lùi những vấn đề.)
  • Er verdrängt den Schmerz. (Anh ấy đẩy lùi nỗi đau.)

Một Số Ngữ Cảnh Sử Dụng Verdrängen

Động từ verdrängen thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tâm lý và cảm xúc, có thể liên quan đến sự xung đột nội tâm, stress, và áp lực. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học. ngữ pháp

Tại Sao Verdrängen Quan Trọng Trong Học Tiếng Đức? ví dụ

Biết cách sử dụng và hiểu verdrängen giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về tâm lý người dùng ngôn ngữ và rất cần thiết trong các cuộc trò chuyện phức tạp. Ngoài ra, vận dụng đúng ngữ pháp và từ vựng trong giao tiếp hàng ngày cũng là một phần thiết yếu trong việc học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM