Beschweren là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cùng Beschweren

1. Beschweren là gì?

Trong tiếng Đức, “beschweren” là một động từ có nghĩa là “than phiền” hoặc “phàn nàn”. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp, thường để diễn tả sự không hài lòng hoặc yêu cầu giải quyết một vấn đề nào đó. Hiểu rõ về từ này là rất cần thiết trong quá trình học tiếng Đức và tương tác xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Beschweren

Cấu trúc chính của động từ “beschweren” thường được kết hợp với giới từ “bei” hoặc “über”. Cụ thể, “beschweren” thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:beschweren

2.1 Cấu Trúc với Giới Từ “bei”

Khi sử dụng với “bei”, “beschweren” thường ám chỉ rằng bạn đang phàn nàn về một điều gì đó cụ thể đối với một cá nhân, tổ chức hoặc công ty. Ví dụ:

  • Ich beschwere mich bei dem Serviceleiter. (Tôi phàn nàn với trưởng phòng dịch vụ.)

2.2 Cấu Trúc với Giới Từ “über”

Khi kết hợp với “über”, động từ này thường diễn tả việc phàn nàn về một điều gì đó mà bạn không hài lòng. Ví dụ:

  • Er beschwert sich über das Essen im Restaurant. (Anh ấy phàn nàn về thức ăn ở nhà hàng.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ về Beschweren

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “beschweren” trong câu:

3.1 Ví Dụ 1

Câu: Sie beschwert sich über die laute Musik.
Dịch: Cô ấy phàn nàn về âm nhạc quá to.

3.2 Ví Dụ 2

Câu: Wir haben uns beim Manager beschwert.
Dịch: Chúng tôi đã phàn nàn với quản lý.

3.3 Ví Dụ 3

Câu: Er wird sich morgen bei der Firma beschweren.
Dịch: Anh ấy sẽ phàn nàn với công ty vào ngày mai.

4. Kết Luận

Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về động từ “beschweren”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong thực tế. Việc sử dụng đúng từ ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM