1. Das Abonnement Là Gì?
Trong ngôn ngữ Đức, das Abonnement có nghĩa là “hợp đồng thuê bao”. Thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như truyền thông, dịch vụ phát trực tuyến và giao thông công cộng. Thực chất, das Abonnement cho phép người dùng trả phí định kỳ để nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ mà không cần thanh toán mỗi lần riêng lẻ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Abonnement
2.1. Giới Từ Đi Kèm
Das Abonnement là một danh từ trung tính trong tiếng Đức, vì vậy nó đi kèm với các đại từ và giới từ phù hợp.
2.2. Các Cụm Từ Phổ Biến Liên Quan
Các cụm từ liên quan phổ biến bao gồm:
- ein Abonnement abschließen: ký hợp đồng thuê bao
- ein Abonnement kündigen: hủy hợp đồng thuê bao
- ein Abonnement verlängern: gia hạn hợp đồng thuê bao
3. Ví Dụ về Das Abonnement
3.1. Câu Ví Dụ 1
Tôi đã quyết định ein Abonnement für die Zeitschrift (một hợp đồng thuê bao cho tạp chí) để luôn cập nhật tin tức mới nhất.
3.2. Câu Ví Dụ 2
Wir müssen das Abonnement kündigen, wenn wir die Dienste nicht mehr sử dụng (chúng ta phải hủy hợp đồng thuê bao nếu không còn sử dụng dịch vụ).
3.3. Câu Ví Dụ 3
Ich möchte mein Abonnement verlängern für das Online-Lernprogramm (tôi muốn gia hạn hợp đồng thuê bao cho chương trình học trực tuyến).
4. Tóm Tắt
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu das Abonnement là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ ngữ này cũng như cách thực hành trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
