1. Ganzjährig Là Gì?
Từ “ganzjährig” trong tiếng Đức có nghĩa là “suốt cả năm” hoặc “thường xuyên trong suốt cả năm”. Từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động, dịch vụ hoặc sự kiện diễn ra liên tục, không bị giới hạn bởi mùa vụ. Chẳng hạn như một cửa hàng mở cửa “ganzjährig” tức là cửa hàng đó hoạt động suốt cả năm mà không có thời gian đóng cửa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ganzjährig
“Ganzjährig” là một trạng từ hoặc tính từ trong tiếng Đức. Khi sử dụng trong câu, nó có thể đứng trước hoặc sau động từ, tùy thuộc vào cấu trúc của câu. Đặc biệt, một số cách sử dụng bao gồm:
- Đứng trước danh từ để chỉ tính chất: Ganzjährige Öffnungszeiten (Giờ mở cửa suốt cả năm).
- Đứng sau động từ: Das Restaurant bleibt ganzjährig geöffnet. (Nhà hàng mở cửa suốt cả năm).
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Ganzjährig
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ “ganzjährig” trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ 1:
Die Schwimmbäder sind ganzjährig geöffnet.
(Các bể bơi mở cửa suốt cả năm.)
3.2. Ví dụ 2:
Das Hotel bietet ganzjährige Rabatte für Gäste.
(Khách sạn cung cấp các ưu đãi suốt cả năm cho khách.)
3.3. Ví dụ 3:
Die Schule hat ganzjährig Programme cho sinh viên quốc tế.
(Trường có các chương trình suốt cả năm cho sinh viên quốc tế.)
3.4. Ví dụ 4:
Wir organisieren ganzjährige Veranstaltungen.
(Chúng tôi tổ chức các sự kiện suốt cả năm.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
